・Điện áp:200V 3pha ※50Hz (Năm SX: 2007)
・Công suất:7.5kW(10 ngựa)
・Áp suất khí:0.65~0.83MPa
・Lưu lượng khí:1.05㎥/min
・Không có máy sấy
※Linh kiện chính hãng đã thay thế: :Bạc đạn motor, Lọc dầu, Tách dầu, xy lanh van tích hợp, linh kiện van điều khí, các loại ron, dầu
Mã SP:2013EA
・Điện áp sử dụng:200V 3 pha ※50Hz/60Hz
・Lượng khí xử lý:2.6/3.0 ㎥/min(50Hz/60Hz)
Mã SP:2012EA
・Năng lực :150kg~350kg
¥28,000
Mã SP:2024VF
・Năng lực:350kg
¥25,000
Mã SP:G471VF
※Năm SX: 2017・Số giờ SD: 36,490Hrs※
・Chức năng sấy khí
・15kW(20 mã lực)200V 3 pha 50/60Hz
・Thiết kế lắp đặt ngoài trời
・Chức năng biến tần + điều chỉnh lưu lượng khí + tự động bật/tắt
・Lưu lượng khí[㎥/min]:2.6(2.8~2.35)
・Áp suất khí[MPa]:0.5~0.85(設定による)
・Kích thước[mm]:W1,320 x D700 x H1,310
・Trọng lượng[kg]:500
Mã SP:2011EA
※Năm SX 2016・Số giờ sử dụng:4,009Hrs※
・Điện áp:200V 3Pha 50Hz
・Công suất:11kW(15 Ngựa)
・Áp suát tối đa:0.93MPa(On: 0.74~Off: 0.93)
・Lưu lượng khí:1,200L/min
・Bồn chứa khí:260L
Mã SP:2014EA
Máy nén khí
CS-265P(#L004576) Anest Iwata
2.2kW(3 mã lực) 200V 3 pha
Mã SP:1916EA
Máy nén khí
TLP22-10( #EA0994) Anest Iwata
2.2kW(3 mã lực) 200V 3 pha
Mã SP:1917EA
Máy nén khí
SP-07PB (#JL509)Anest Iwata
0.75kW(1 mã lực) 200V 3 pha
Mã SP:1914EA
Máy nén khí
CS-265P(#RA04511) Anest Iwata
2.2kW(3 mã lực) 200V 3 pha
Mã SP:1915EA
・Điện áp:200V 3 pha・Chức năng sấy khí
・Số giờ sử dụng:54,600H
・Kích thước[mm]:W1650xD920xH1500
※Thay thế dầu, lọc dầu, lọc khí trước khi xuất xưởng
Lý lịch bảo trì: đã được bảo dưỡng định kỳ 2 năm/lần, năm 2015 đã thay mới máy sấy khí, nám 2022 đã đại tu motor.
Mã SP:1939EA
Năm SX:1998年
・Đã thay mới 2 bộ lọc AB và 1 bộ lọc CA
・Đã thay mới các ống dẫn
※Có thể sử dụng ngay
Mã SP:1941EA
・Kích thước:
Φ570mm x 高1,820mm
・Lưu lượng khí:9.9kg/cm2
Mã SP:1940EA
Năm SX Y2008
Tải trọng nâng 1000kgs
Chiểu cao nâng 80-1620mm
Chiều dài càng 900mm
Rộng càng 150mm
KC 2 càng 330-740mm
Tổng chiều cao 1980mm
Chiều rộng 760mm
Dài 1430mm
Trọng lượng 240kg
¥98,000
Mã SP:1732VF
・Tải trọng nâng:350kg
¥25,000
Mã SP:G471VF
Máy nén khí
OSP-15VARN(2013)
Hitachi
【SOLD OUT】
Máy nén khí
OSP-37M6AR(1998)
Hitachi
【SOLD OUT】
Xe nâng tay
800-ST Kantoh
Tải trọng nâng: 800kgs
¥30,000
Mã SP:1769VF
Máy nén khí trục vít(Có sấy)
CM6B 4D (2001) Kobelco
5.5kW(7 ngựa) 200V 3 pha Lưu lượng khí720L/min
【SOLD OUT】
Máy nén khí
EP105-37T3(2014)Toshiba
3.7kW(5ngựa) 200V3pha Lưu lượng khí 430L/min Bồn khí 39L
【SOLD OUT】
Máy nén khí
1.5P-9.5V5 #RF613141 Hitachi
1.5kW(2 ngựa) 3pha 200V
Lưu lượng khí165L/min Dung tích bồn chứa70L
Mã SP:1900EA
Máy nén khí
1.5P-9.5V5 #QB678945 Hitachi
1.5kW(2ngựa) 3 pha 200V
Lưu lượng khí165L/min Dung tích bồn chứa70L
Mã SP:1901EA
Máy nén khí
2.2P-9.5T Hitachi
3 ngựa 200V 3 pha 60Hz Lưu lượng khí 265L/min Bồn chứa 80L
(SOLD OUT)
Máy nén khí
075P-9.5V6(2004)Hitachi
1 ngựa 200V 3 pha 60Hz Lưu lượng khí 80L/min Bồn chứa 50L
(SOLD OUT)
Máy nén khí (0.75kW/1 ngựa)
075P-9.5V6(2005)
Hitachi
【SOLD OUT】
Máy lọc khí
RSV-727B Ryosei
Giá:120,000 JPY【SOLD OUT】
Máy nén khí(2.2kW/3 ngựa)
2.2P-9.5T
Hitachi
Đơn giá:3.6,000JPY
【SOLD OUT】
Xe nâng tay
800-ST Kantoh
Sức nâng: 800kgs
Mã SP:G471VF
Máy nén khí(3.7kW/5 ngựa)
3・7kW(5 ngựa)
Iwata
【SOLD OUT】
Máy vắt ly tâm
TBP-12(2017)
TanakaGiken
【SOLD OUT】
Máy nén khí (37kW/50 ngựa)
OSP-37M6AR(1998)
Hitachi
【SOLD OUT】
Máy điều hòa OIL
KTV-15D-HR1-N
KantoSeiki
【SOLD OUT】
Máy nén khí (15kW/20 ngựa)
OSP-15VARN(2013)
Hitachi
【SOLD OUT】
330 NAGASAKI, SHIMIZU KU, SHIZUOKA SHI, SHIZUOKA KEN
424-0065 JAPAN